Từ điển Thiều Chửu
蚌 - bạng
① Con trai, trong thịt trai có chất nhớt dính tích mãi thành ra ngọc trai.

Từ điển Trần Văn Chánh
蚌 - bạng
Con trai: 蚌珠 Ngọc trai, hạt trai, hạt châu; 蚌鷸相持,漁翁得利 Trai và cò giằng co nhau, ngư ông hưởng lợi. Xem 蚌 [bèng].

Từ điển Trần Văn Chánh
蚌 - bạng
【蚌埠】Bạng Phụ [Bèngbù] Bạng Phụ (tên một thành phố ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Xem 蚌 [bàng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蚌 - bạng
Con trai, một loại hến lớn ngoài biển ( anodonta chinensis ).


蚌珠 - bạng châu || 蚌鷸相持 - bạng duật tương trì || 蚌胎 - bạng thai || 老蚌生珠 - lão bạng sinh châu ||